EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
u-turn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
u-turn
u-turn /'ju:,tə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quay 180 o, sự vòng ngược
u turns not allowed
→ không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố)
← Xem thêm từ u-tube
Xem thêm từ uakari →
Từ vựng liên quan
rn
turn
u
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…