ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ u-turn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng u-turn


u-turn /'ju:,tə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quay 180 o, sự vòng ngược
u turns not allowed → không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…