EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uakari
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uakari
uakari
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khỉ ua ca ri (Nam Mỹ)
← Xem thêm từ u-turn
Xem thêm từ ubiety →
Từ vựng liên quan
ri
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…