ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twosomes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twosomes


twosome /'tu:səm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cho hai người (điệu múa, trò chơi)

danh từ


  điệu múa hai người; trò chơi tay đôi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…