ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twos


two /tu:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai, đôi
he is two → nó lên hai

danh từ


  số hai
  đôi, cặp
in twos; two and two; two by two → từng đôi một, từng cặp một
one or two → một vài
  quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)
in two twos
  trong nháy mắt, chỉ trong một loáng
to put two and two together
  (xem) put

@two
  hai (2); một cặp, một đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…