EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
two-dimensional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
two-dimensional
two-dimensional /'tu:di'menʃənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hai chiều
← Xem thêm từ two-decked
Xem thêm từ two-edged →
Từ vựng liên quan
dim
dime
dimension
dimensional
en
ens
ion
me
men
on
si
t
two
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…