ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ two-edged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng two-edged


two-edged /'tu:'edʤd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai lưỡi
  hai mặt (lý lẽ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…