EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
two-edged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
two-edged
two-edged /'tu:'edʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hai lưỡi
hai mặt (lý lẽ...)
← Xem thêm từ two-dimensional
Xem thêm từ two-engined →
Từ vựng liên quan
dg
edge
edged
t
two
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…