EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
two-engined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
two-engined
two-engined /'tu:'endʤind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hai động cơ
← Xem thêm từ two-edged
Xem thêm từ two-faced →
Từ vựng liên quan
en
eng
engine
engined
gi
gin
in
t
two
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…