EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
two-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
two-faced
two-faced /'tu:'feist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)
← Xem thêm từ two-engined
Xem thêm từ two-fisted →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
faced
t
two
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…