ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ two-faced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng two-faced


two-faced /'tu:'feist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…