Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dime
dime /daim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một hào (1 qoành 0 đô la) (the dimes) (từ lóng) tiền (định ngữ) rẻ tiền a dime novel → tiểu thuyết rẻ tiền not to care a dime cóc cần tí gì, chả cần tí nào