EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
two-cleft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
two-cleft
two-cleft
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) xẻ đôi; tách đôi
← Xem thêm từ two-chambered
Xem thêm từ two-component →
Từ vựng liên quan
clef
cleft
eft
ft
left
t
two
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…