ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ two-cleft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng two-cleft


two-cleft

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thực vật học) xẻ đôi; tách đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…