ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ two-chambered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng two-chambered


two-chambered

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (sinh vật học) hai phòng; hai khoang

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…