EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eft
eft /eft/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sa giống
← Xem thêm từ efl
Xem thêm từ EFTA →
Từ vựng liên quan
E
e
ft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…