EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Two Chinese fighter jets intercepted a U.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
Two Chinese fighter jets intercepted a
u
.
Nghĩa của câu:
u
Xem thêm từ U
Ý nghĩa
@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U
Từ vựng liên quan
c
ce
cep
ch
chin
chine
chines
ep
er
f
fig
fight
hi
hin
i
in
inter
Intercept
intercept
j
jet
nt
pt
pte
rc
se
t
ted
terce
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…