EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intercept
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intercept
intercept /'intəsept/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn
ngoại động từ
chắn, chặn, chặn đứng
(toán học) chắn
@intercept
cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
← Xem thêm từ Intercept
Xem thêm từ intercepted →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
er
i
in
inter
Intercept
nt
pt
rc
terce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…