EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trustable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trustable
trustable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể tin cậy, có thể nhờ cậy, có thể ủy thác
← Xem thêm từ trust fund
Xem thêm từ trusted →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ru
rust
st
sta
stab
stable
t
ta
tab
table
Trust
trust
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…