EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trust fund
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trust fund
trust fund
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tài sản được giữ ủy thác cho ai
← Xem thêm từ trust-deed
Xem thêm từ trustable →
Từ vựng liên quan
fun
fund
ru
rust
st
t
Trust
trust
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…