ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trust-deed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trust-deed


trust-deed

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…