ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trust-buster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trust-buster


trust-buster

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ rớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…