EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trust company
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trust company
trust company
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư )
← Xem thêm từ trust-buster
Xem thêm từ trust-company →
Từ vựng liên quan
an
any
co
com
comp
Company
company
mp
om
pa
pan
ru
rust
st
t
Trust
trust
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…