EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trunk drawers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trunk drawers
trunk drawers /'trʌɳk'drɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
quần cộc
← Xem thêm từ trunk-call
Xem thêm từ trunk hose →
Từ vựng liên quan
awe
draw
drawer
drawers
er
ra
raw
rawer
ru
run
t
trunk
un
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…