ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trunk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trunk


trunk /trʌɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thân (cây, cột, người, thú)
  hòm, rương; va li
  (như) trunk line
  vòi (voi)
  (ngành mỏ) thùng rửa quặng
  (số nhiều) (như) trunk hose

ngoại động từ


  rửa (quặng)

Các câu ví dụ:

1. As the main trunk withered with age, the tree kept putting down more roots which grew new trunks, giving the impression it was moving around.


Xem tất cả câu ví dụ về trunk /trʌɳk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…