EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trunk-call
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trunk-call
trunk-call /trʌɳkkɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dài
← Xem thêm từ trunk
Xem thêm từ trunk drawers →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
ru
run
t
trunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…