EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drawers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drawers
drawers /drɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
quần đùi ((cũng) a pair of drawers)
← Xem thêm từ drawerful
Xem thêm từ drawgear →
Từ vựng liên quan
awe
d
draw
drawer
er
ra
raw
rawer
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…