ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trigonometrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trigonometrical


trigonometrical /,trigənə'metrik/ (trigonometrical) /,trigənə'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lượng giác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…