EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trigon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trigon
trigon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hình tam giác
vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ
đàn hac pơ cổ xưa hình tam giác
← Xem thêm từ triglyphical
Xem thêm từ trigonal →
Từ vựng liên quan
go
on
ri
rig
t
tri
trig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…