EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trigonometric(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trigonometric(al)
trigonometric(al)
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) lượng giác
← Xem thêm từ trigonometric
Xem thêm từ Trigonometric functions →
Từ vựng liên quan
go
ic
me
met
metric
no
om
on
ono
ri
rig
t
tri
trig
trigon
trigonometric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…