EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
triboelectricity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
triboelectricity
triboelectricity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát
← Xem thêm từ triboelectric
Xem thêm từ tribological →
Từ vựng liên quan
bo
ci
cit
city
ec
ect
el
elect
electric
electricity
ibo
ic
ici
it
ri
rib
t
tri
triboelectric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…