EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tribological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tribological
tribological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) khoa ma sát
← Xem thêm từ triboelectricity
Xem thêm từ tribologist →
Từ vựng liên quan
bo
bolo
cal
gi
ibo
ic
lo
log
logic
logical
ri
rib
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…