ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ translates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng translates


translate /træns'leit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dịch, phiên dịch
to translate an English book into Vietnamese → dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
  chuyển sang, biến thành
to translate emotion into action → biến tình cảm thành hành động
to translate dream into reality → biến ước mơ thành hiện thực
to translate opetry into music → chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ
to translate Lenin's teachings into reality → thực hiện lời dạy của Lê nin
  giải thích, coi là
kindly translate → xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói
do not translate my hesitation as ill will → xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
  thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác
  truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)
  (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến

@translate
  tịnh tiến, dịch

Các câu ví dụ:

1. Jia Jia, whose name translates as "excellence", picked at fruit slices and bamboo around the ice cake to celebrate her big day as a record-breaking bear -- becoming the oldest panda panda ever living in captivity.

Nghĩa của câu:

Jia Jia, tên tạm dịch là "sự xuất sắc", đã hái những lát trái cây và tre xung quanh chiếc bánh đá để kỷ niệm ngày trọng đại của mình với tư cách là một con gấu phá kỷ lục - trở thành con gấu trúc già nhất từng sống trong điều kiện nuôi nhốt.


2. The government has disbursed about 71 percent of ODA funds in the first five months of this year, which translates into $22 billion left unused, said minister Mai Tien Dung, chief of the government office.


3. It is estimated that in Vietnam, chronic hepatitis B infection rates are 10-20 percent among pregnant women, which translates into roughly 55,000 infants born with the virus each year.


4. In Tay dialect Nguom Ngao Cave translates to Tiger Cave.


5. Thung Mountain, which translates into ‘holed’ mountain, features a hole in the middle of its peak.


Xem tất cả câu ví dụ về translate /træns'leit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…