EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transit visa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transit visa
transit visa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thị thực quá cảnh (thị thực cho phép một người đi qua một nước như ng không lưu lại)
← Xem thêm từ transit-trade
Xem thêm từ transition →
Từ vựng liên quan
an
ansi
is
it
ra
ran
sa
si
sit
t
trans
transit
vis
visa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…