EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transit-trade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transit-trade
transit-trade
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề vận chuyển
← Xem thêm từ transit camp
Xem thêm từ transit visa →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
ansi
it
ra
rad
ran
si
sit
t
trad
Trade
trade
trans
transit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…