EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transit camp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transit camp
transit camp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trại cho những người tị nạn, quân lính ăn ở tạm thời
← Xem thêm từ transit
Xem thêm từ transit-trade →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
an
ansi
cam
camp
it
mp
ra
ran
si
sit
t
trans
transit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…