EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trainmaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trainmaster
trainmaster
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trưởng tàu; xa trưởng
← Xem thêm từ trainman
Xem thêm từ trainmasters →
Từ vựng liên quan
ai
as
ast
aster
er
in
ma
mast
master
ra
rain
st
t
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…