ex. Game, Music, Video, Photography

Trainee footballers at Argentinian giants Independiente were coaxed into underage prostitution with offers of football boots or even just underwear, a Buenos Aires public prosecutor has said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ boots. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Trainee footballers at Argentinian giants Independiente were coaxed into underage prostitution with offers of football boots or even just underwear, a Buenos Aires public prosecutor has said.

Nghĩa của câu:

boots


Ý nghĩa

@boots /bu:ts/
* danh từ
- người đánh giày (ở khách sạn)
- người khuân hành lý (ở khách sạn)
@boot /bu:t/
* danh từ
- to boot thêm vào đó, nữa
* danh từ
- giày ống
- ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)
- (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)
!to beat somebody out his boots
- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy
!to die in ones's boots
- (xem) die
!to get the boot
- (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
!to give somebody the boot
- (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai
!to have one's heart in one's boots
- (xem) heart
!to lick someone's boots
- liếm gót ai, bợ đỡ ai
!like old boots
- (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
!over shoes over boots
- (tục ngữ) đã trót thì phải trét
!the boot is on the other leg
- sự thật lại là ngược lại
- trách nhiệm thuộc về phía bên kia
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho
- đá (ai)
- (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)
!to boot out
- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))

@boot
- (Tech) nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…