EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
topmast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
topmast
topmast /'tɔpmɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cột buồm nguỵ bằng
← Xem thêm từ toplofty
Xem thêm từ topmasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
ma
mast
op
pm
st
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…