EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toplofty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toplofty
toplofty /'tɔp'lɔfti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kiêu căng; khinh khỉnh
← Xem thêm từ toploftiness
Xem thêm từ topmast →
Từ vựng liên quan
ft
lo
loft
lofty
of
oft
op
pl
plo
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…