EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toast-master
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toast-master
toast-master /'toust,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc)
← Xem thêm từ toast
Xem thêm từ toast-rack →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
ma
mast
master
oas
oast
st
t
to
toast
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…