ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toast-master

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toast-master


toast-master /'toust,mɑ:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…