ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thunderous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thunderous


thunderous /'θʌndərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dông tố
thunderous weather → trời dông tố
  âm ấm, vang như sấm
a thunderous voice → giọng vang như sấm
a thunderous applause → tiếng vỗ tay vang như sấm

Các câu ví dụ:

1. On the other hand, Ravel's "Bolero" has an intense modern style with thunderous effects and powerful choreography.


Xem tất cả câu ví dụ về thunderous /'θʌndərəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…