thundering /'θʌndəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng sấm sét
tiếng vang như sấm
tính từ
vang như sấm
a thundering voice → giọng vang như sấm
(thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ
a thundering fool → một thằng chí ngu
to be in a thundering rage → nổi giận đùng đùng
(nghĩa bóng) nạt nộ
* phó từ
rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức
a thundering big mistake → một lỗi lầm vô cùng to lớn