EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thunderously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thunderously
thunderously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
← Xem thêm từ thunderous
Xem thêm từ thunderpeal →
Từ vựng liên quan
er
hun
ou
sl
sly
t
thunder
thunderous
un
under
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…