EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thousandths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thousandths
thousandth /'θauzəntθ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thứ một nghìn
danh từ
một phần nghìn
người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn
← Xem thêm từ thousandth
Xem thêm từ thraldom →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dt
ho
ou
sa
sand
t
tho
thou
thousand
thousandth
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…