ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thraldom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thraldom


thraldom /'θrɔ:ldəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng (cảnh) nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…