EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thoracic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thoracic
thoracic /θɔ:'ræsik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực
← Xem thêm từ thoraces
Xem thêm từ thorax →
Từ vựng liên quan
ac
ci
ho
ic
or
ora
ra
rac
t
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…