ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thorax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thorax


thorax /'θɔ:ræks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu), (động vật học) ngực
  (sử học) giáp che ngực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…