thoraces
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<phẫu> ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng)
<động> phần giữa của ba phần chính của một côn trùng (ở đó mọc ra chân và cánh)
<sử> giáp che ngực
* danh từ
<phẫu> ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng)
<động> phần giữa của ba phần chính của một côn trùng (ở đó mọc ra chân và cánh)
<sử> giáp che ngực