EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thongs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thongs
thong /θɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây da
roi da
ngoại động từ
buộc bằng dây da
đánh bằng roi da
← Xem thêm từ thong
Xem thêm từ thoraces →
Từ vựng liên quan
ho
hon
hong
on
t
tho
thong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…