ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thongs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thongs


thong /θɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây da
  roi da

ngoại động từ


  buộc bằng dây da
  đánh bằng roi da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…