ex. Game, Music, Video, Photography

This year, Singapore, Southeast Asia’s biggest business hub, remains the most expensive city in the region.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ expensive. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This year, Singapore, Southeast Asia’s biggest business hub, remains the most expensive city in the region.

Nghĩa của câu:

Năm nay, Singapore, trung tâm kinh doanh lớn nhất Đông Nam Á, vẫn là thành phố đắt đỏ nhất trong khu vực.

expensive


Ý nghĩa

@expensive /iks'pensiv/
* tính từ
- đắt tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…