ex. Game, Music, Video, Photography

This prompted organizers to cancel the Vietnamese Grand Prix and remove it from this year’s schedule.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ schedule. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This prompted organizers to cancel the Vietnamese Grand Prix and remove it from this year’s schedule.

Nghĩa của câu:

schedule


Ý nghĩa

@schedule /'ʃedju:/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian
=schedule time+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc
=on schedule+ đúng ngày giờ đã định
- thời hạn
=three days ahead of schedule+ trước thời hạn ba ngày
=to be hebind schedule+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)
- ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định

@schedule
- thời khoa biểu, chương trình
- design s. (máy tính) bản tính
- employment s. sơ đồ làm việc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…