ex. Game, Music, Video, Photography

This is not the first time Vietnamese personal data has been offered on sale on Raidforum.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ personal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is not the first time Vietnamese personal data has been offered on sale on Raidforum.

Nghĩa của câu:

Đây không phải là lần đầu tiên dữ liệu cá nhân của người Việt được rao bán trên Raidforum.

personal


Ý nghĩa

@personal /'pə:snl/
* tính từ
- cá nhân, tư, riêng
=my personal opinion+ ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
=this is personal to myself+ đây là việc riêng của tôi
- nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
=personal remarks+ những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
* ngoại động từ
- nhân cách hoá
- là hiện thân của

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…