Câu ví dụ:
This artist talk is part of the exhibition ‘Muted conversations’: A ‘Materialize’ program Free entry For more information about this talk, click here.
Nghĩa của câu:conversation
Ý nghĩa
@conversation /,kɔnvə'seiʃn/
* danh từ
- sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
=to hold a conversation with someone+ chuyện trò với ai, đàm luận với ai
=to change the conversation+ đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
- (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
=criminal conversation+ ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
@conversation
- (Tech) trao đổi; nói chuyện, đối thoại, hội thoại, đàm thoại